|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,355 |
374,293 |
266,931 |
442,040 |
343,002 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,355 |
374,293 |
266,931 |
442,040 |
343,002 |
Giá vốn hàng bán |
235,374 |
195,408 |
175,160 |
176,102 |
162,240 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,980 |
178,885 |
91,771 |
265,937 |
180,762 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
9,032 |
9,683 |
19,356 |
27,453 |
9,712 |
Chi phí tài chính |
73,311 |
74,294 |
67,520 |
71,537 |
85,709 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
73,260 |
74,294 |
67,520 |
71,537 |
85,709 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,488 |
15,380 |
12,368 |
9,697 |
8,868 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
196,214 |
98,894 |
31,238 |
212,157 |
95,897 |
Thu nhập khác |
12,539 |
3,247 |
77 |
409 |
265 |
Chi phí khác |
11,394 |
2,715 |
0 |
575 |
228 |
Lợi nhuận khác |
1,145 |
532 |
77 |
-166 |
36 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
197,369 |
99,477 |
31,316 |
211,991 |
95,933 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
48,056 |
24,865 |
7,693 |
37,130 |
26,861 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-678 |
0 |
-20 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
149,991 |
74,612 |
23,642 |
174,861 |
69,072 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
3,597 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
146,394 |
74,612 |
23,642 |
174,861 |
69,072 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
146,394 |
74,612 |
23,642 |
174,861 |
69,072 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002091 |
0.001066 |
0.000338 |
0.002498 |
0.000987 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
146,394 |
74,612 |
23,642 |
174,861 |
69,072 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002091 |
0.001066 |
0.000338 |
0.002498 |
0.000987 |