CTCP THỦY ĐIỆN THÁC MƠ

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 149,991 99,477 31,316 211,991 95,933
Khấu hao TSCĐ 138,897 129,159 131,185 128,032 128,671
Chi phí dự phòng 0 393 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -9,970 -9,877 -18,992 -27,453 -9,712
Chi phí lãi vay 73,260 74,294 67,520 71,537 85,709
Cổ tức và tiền lãi nhận được 10,619 7,842 11,689 27,453 9,712
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 352,177 293,445 211,029 384,106 300,601
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 66,380 -146,183 -51,533 201,945 -65,996
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 304 -857 -3 -697 -425
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -74,140 31,396 16,279 2,518 89,009
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -0 -9 -1,202 0 0
Chi phí lãi vay đã trả 76,864 -73,372 -68,239 -85,183 -56,065
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -58,272 -4,585 -40,157 -2,197 -40,238
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 861 1,220 129 2,786
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -8,127 -4,012 -1,985 -2,848 -2,944
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 355,186 96,684 65,410 497,774 226,728
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -44,557 -22,123 -18,754 -10,083 -1,664
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 278 707 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -35,710 -54,500 -167,904 -140,280 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 33,400 130,202 117,467 145,000 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -14,899 -9,860 -20,110 -152,080 -171,479
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 137,759
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 -77,624 -89,536 -875,657
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -95,024 -77,624 -17,265 -77,624 -350,000
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -57,480 -42,000 0 -96,445 -7,029
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -136,004 -119,624 -94,889 -263,605 -96,565
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 168,313 29,328 -107,092 104,178 -33,269
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,204 1,876 108,968 4,788 38,056
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 199,517 31,204 1,876 108,966 4,788
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây