|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,369 |
302,782 |
252,304 |
248,971 |
220,141 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,564 |
127,585 |
84,025 |
94,389 |
90,550 |
Tiền và tương đương tiền |
17,278 |
6,641 |
3,991 |
37,674 |
44,965 |
Tiền |
9,278 |
6,641 |
3,991 |
10,152 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
8,000 |
0 |
0 |
27,521 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
111,465 |
106,753 |
61,343 |
38,016 |
26,430 |
Phải thu khách hàng |
110,165 |
104,097 |
47,861 |
30,066 |
0 |
Trả trước người bán |
1,020 |
459 |
4,977 |
7,384 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
459 |
2,269 |
8,576 |
638 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-179 |
-71 |
-71 |
-71 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
21,505 |
11,984 |
10,322 |
15,334 |
16,740 |
Hàng tồn kho |
21,505 |
11,984 |
10,322 |
15,334 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
12,316 |
2,206 |
8,369 |
3,365 |
2,415 |
Trả trước ngắn hạn |
27 |
33 |
37 |
127 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,242 |
2,129 |
1,514 |
1,939 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
10,047 |
43 |
6,818 |
1,297 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,805 |
175,198 |
168,278 |
154,582 |
129,591 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
32,805 |
175,198 |
168,278 |
154,582 |
128,969 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,181 |
2,717 |
3,292 |
4,036 |
5,102 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
34,625 |
35,306 |
35,614 |
35,498 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-32,444 |
-32,589 |
-32,322 |
-31,462 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
177 |
177 |
177 |
177 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-177 |
-177 |
-177 |
-177 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
30,624 |
172,481 |
164,986 |
150,546 |
123,867 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
623 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,369 |
302,782 |
252,304 |
248,971 |
220,141 |
NỢ PHẢI TRẢ |
87,546 |
196,619 |
151,651 |
150,972 |
118,506 |
Nợ ngắn hạn |
87,546 |
196,619 |
122,192 |
101,206 |
62,123 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
50,819 |
77,102 |
28,849 |
33,132 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
15 |
24 |
80 |
358 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,820 |
2,701 |
1,407 |
347 |
0 |
Phải trả người lao động |
4,520 |
6,033 |
2,636 |
1,696 |
0 |
Chi phí phải trả |
4,169 |
1,619 |
4,765 |
3,508 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
17,279 |
109,139 |
9,955 |
1,074 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
876 |
58 |
51 |
486 |
1,020 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
29,459 |
49,766 |
56,384 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
29,459 |
49,766 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,823 |
106,163 |
100,653 |
97,999 |
101,635 |
Vốn và các quỹ |
106,947 |
106,105 |
100,488 |
97,359 |
100,418 |
Vốn góp |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
70,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
18,200 |
18,200 |
18,200 |
18,200 |
18,200 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
34 |
-288 |
-1,756 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,108 |
7,900 |
7,451 |
7,451 |
7,561 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,872 |
1,363 |
1,315 |
1,315 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,007 |
753 |
681 |
681 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,760 |
7,888 |
2,807 |
0 |
6,413 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
876 |
58 |
165 |
640 |
1,217 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
114 |
154 |
197 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |