CTCP VICEM THẠCH CAO XI MĂNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 510,030 485,424 353,060 291,363 291,669
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,552 455 477 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 504,478 484,969 352,583 291,363 291,669
Giá vốn hàng bán 430,776 410,695 313,406 262,334 250,211
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,702 74,274 39,177 29,029 41,458
Doanh thu hoạt động tài chính 441 142 1,858 3,578 5,074
Chi phí tài chính 183 652 3,241 3,831 201
Trong đó: chi phí lãi vay 12 101 0 30 0
Chi phí bán hàng 53,975 48,719 32,398 21,103 27,230
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,933 20,102 10,982 11,737 15,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,054 4,944 -5,587 -4,065 3,715
Thu nhập khác 148,069 6,121 8,796 4,065 2,698
Chi phí khác 142,668 460 1 0 0
Lợi nhuận khác 5,401 5,661 8,795 4,065 2,698
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,454 10,605 3,208 0 6,413
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,695 2,716 401 0 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,760 7,888 2,807 0 6,413
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 4,760 7,888 2,807 0 6,413
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 4,760 7,888 2,807 0 6,413
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00068 0.001127 0.000401 0 0.001074
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 4,760 7,888 2,807 0 6,413
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00068 0.001127 0.000401 0 0.001074
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây