CTCP XÂY DỰNG & PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,750,516 1,707,501 1,421,141 1,076,109 921,905
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,064,737 1,073,552 905,776 706,036 562,298
Tiền và tương đương tiền 2,805 2,749 29,603 73,564 18,833
Tiền 2,805 2,749 14,603 73,564 18,833
Các khoản tương đương tiền 0 0 15,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 460,352 496,785 444,940 414,277 269,468
Phải thu khách hàng 205,359 212,537 162,232 221,224 137,260
Trả trước người bán 54,373 77,960 52,984 35,982 14,464
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 201,615 206,973 229,723 157,070 117,898
Dự phòng nợ khó đòi -996 -685 0 0 -154
Hàng tồn kho, ròng 570,137 538,955 398,460 201,301 263,400
Hàng tồn kho 570,137 538,955 398,460 201,301 263,400
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 31,443 35,063 32,773 16,894 10,597
Trả trước ngắn hạn 345 325 174 324 180
Thuế VAT phải thu 18,863 23,879 14,823 226 557
Phải thu thuế khác 1,999 2,446 967 361 363
Tài sản lưu động khác 10,236 8,413 16,809 15,983 9,497
TÀI SẢN DÀI HẠN 685,779 633,950 515,365 370,073 359,607
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 485,234 441,959 373,736 277,430 237,164
GTCL TSCĐ hữu hình 118,068 124,842 123,323 89,122 91,051
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 192,258 188,304 177,632 132,899 130,084
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -74,191 -63,462 -54,309 -43,777 -39,033
GTCL Tài sản thuê tài chính 8,158 9,295 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 9,323 9,295 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -1,165 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 87,945 89,533 91,268 85,682 89,329
Nguyên giá TSCĐ vô hình 94,618 94,213 93,963 87,097 90,122
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -6,673 -4,680 -2,694 -1,415 -793
Xây dựng cơ bản dở dang 271,063 218,289 159,145 102,626 56,784
Giá trị ròng tài sản đầu tư 88,293 94,193 42,021 15,563 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 97,703 97,703 44,041 15,563 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -9,409 -3,509 -2,019 0 0
Đầu tư dài hạn 95,795 80,051 76,256 56,067 99,018
Đầu tư vào các công ty con 0 3,475 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 30,175 11,987 11,600 46,277 91,338
Đầu tư dài hạn khác 66,711 65,360 65,360 10,460 7,840
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,091 -771 -704 -670 -160
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 16,458 17,746 23,352 21,013 23,425
Trả trước dài hạn 15,532 16,810 22,369 20,769 23,191
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 926 936 983 244 234
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,750,516 1,707,501 1,421,141 1,076,109 921,905
NỢ PHẢI TRẢ 1,279,578 1,234,048 938,695 625,805 548,840
Nợ ngắn hạn 983,379 969,972 814,832 598,364 453,184
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 172,626 223,256 84,298 51,134 66,796
Người mua trả tiền trước 27,153 41,718 101,068 136,357 69,274
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,278 6,308 8,919 13,980 31,580
Phải trả người lao động 2,484 1,449 1,245 1,281 462
Chi phí phải trả 136,503 134,385 142,364 7,157 2,590
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,119 3,963 4,191 973 32,635
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 321,327 283,296 285,246 251,435 173,038
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -3,214 -1,593 184 2,591 5,328
Nợ dài hạn 296,198 264,076 123,863 27,441 95,656
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 290,562 260,039 119,569 26,424 62,960
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 73 103 44 61
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,793 373,489 381,937 380,604 303,961
Vốn và các quỹ 373,007 375,082 381,753 378,013 298,633
Vốn góp 350,000 350,000 350,000 350,000 278,790
Thặng dư vốn cổ phần 2,353 2,353 2,353 2,353 318
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -1,686 -1,686 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 1 4 2 1 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,143 7,774 6,677 5,444 8,495
Quỹ dự phòng tài chính 3,456 2,886 1,855 746 7,293
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 2,355 1,839 962 120 202
Lãi chưa phân phối 6,385 11,913 19,904 19,349 3,535
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -3,214 -1,593 184 2,591 5,328
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 101,146 99,964 100,510 69,700 69,104
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây