CTCP NHỰA VÀ BAO BÌ VINH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 556,441 469,295 310,154 272,317 220,283
Các khoản giảm trừ doanh thu 105 0 8 367 600
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 556,336 469,295 310,146 271,950 219,683
Giá vốn hàng bán 487,445 408,443 268,453 227,594 193,764
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,891 60,852 41,692 44,356 25,919
Doanh thu hoạt động tài chính 226 259 358 100 51
Chi phí tài chính 15,383 15,275 8,874 4,692 8,746
Trong đó: chi phí lãi vay 14,229 13,016 6,930 2,413 0
Chi phí bán hàng 18,718 17,641 9,948 9,722 7,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,180 7,642 5,898 6,556 4,431
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,836 20,553 17,331 23,487 5,555
Thu nhập khác 1,394 154 81 63 126
Chi phí khác 122 211 170 195 93
Lợi nhuận khác 1,272 -56 -89 -132 33
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,108 20,497 17,242 23,355 5,587
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,582 5,182 4,372 6,138 1,672
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 -25
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,527 15,315 12,869 17,217 3,940
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 20,527 15,315 12,869 17,217 3,940
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 20,527 15,315 12,869 17,217 3,940
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.006842 0.005105 0.006168 0.00587108 0.00134396
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 20,527 15,315 12,869 17,217 3,940
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.006842 0.005105 0.006168 0.00587108 0.00134396
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây