|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
27,108 |
0 |
0 |
23,355 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
11,725 |
0 |
0 |
7,201 |
0 |
Chi phí dự phòng |
1,075 |
0 |
0 |
209 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
4 |
0 |
0 |
121 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
14,229 |
0 |
0 |
2,413 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
0 |
31 |
51 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
54,142 |
0 |
0 |
33,297 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-56,784 |
0 |
0 |
-13,312 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
7,715 |
0 |
0 |
-13,104 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
16,038 |
0 |
0 |
17,343 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-3,630 |
0 |
0 |
210 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-14,563 |
0 |
0 |
-2,395 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-6,232 |
0 |
0 |
-2,603 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
74 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-935 |
0 |
0 |
-3,430 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-4,175 |
-3,919 |
-1,288 |
16,007 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-9,176 |
-22,280 |
-8,013 |
-6,628 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
3,048 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-393,462 |
-321,635 |
-207,182 |
-160,713 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-5,100 |
-4,500 |
-1,898 |
-2,468 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
17,220 |
28,870 |
9,139 |
-11,155 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
3,870 |
2,701 |
-111 |
-1,777 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
2,970 |
268 |
377 |
2,154 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
6,836 |
2,970 |
268 |
377 |
0 |