|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tổng Tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý |
5,627,307 |
5,393,766 |
5,232,743 |
4,485,150 |
3,482,209 |
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam |
15,732,095 |
10,616,759 |
8,239,851 |
25,174,674 |
30,561,417 |
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
65,712,726 |
105,005,059 |
79,653,830 |
47,456,662 |
30,367,772 |
Chứng khoán kinh doanh |
520,876 |
817,631 |
7,181 |
5,768 |
271,709 |
Chứng khoán kinh doanh |
521,239 |
825,372 |
10,830 |
6,001 |
403,698 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-363 |
-7,741 |
-3,649 |
-233 |
-131,989 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
0 |
0 |
34,686 |
0 |
0 |
Cho vay khách hàng |
235,869,977 |
204,089,479 |
171,124,824 |
136,996,006 |
108,528,764 |
Cho vay khách hàng |
241,162,675 |
209,417,633 |
176,813,906 |
141,621,126 |
112,792,965 |
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
-5,292,698 |
-5,328,154 |
-5,689,082 |
-4,625,120 |
-4,264,201 |
Chứng khoán đầu tư |
78,521,304 |
29,456,514 |
32,811,215 |
32,634,887 |
41,604,460 |
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
73,945,195 |
26,027,134 |
22,780,947 |
21,020,349 |
30,261,562 |
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
4,843,173 |
3,750,522 |
10,329,560 |
12,040,643 |
11,643,476 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
-267,064 |
-321,142 |
-299,292 |
-426,105 |
-300,578 |
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
3,020,788 |
2,618,418 |
3,955,000 |
3,637,730 |
2,961,634 |
Đầu tư vào công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên doanh |
719,266 |
646,292 |
1,563,346 |
1,270,718 |
1,148,757 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,324,794 |
2,161,359 |
2,524,588 |
2,447,542 |
1,971,758 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-37,238 |
-207,926 |
-155,899 |
-103,380 |
-190,212 |
Tài sản cố định |
3,659,582 |
2,605,744 |
1,586,004 |
1,505,260 |
1,360,853 |
Tài sản cố định hữu hình |
2,304,003 |
1,460,829 |
1,178,724 |
1,181,841 |
1,043,204 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
1,355,579 |
1,144,915 |
407,280 |
323,419 |
317,649 |
Bất động sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản Có khác |
5,810,418 |
6,118,909 |
4,850,756 |
3,599,746 |
2,811,630 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng nợ phải trả |
372,770,095 |
337,940,349 |
286,706,579 |
238,676,242 |
208,057,011 |
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam |
24,806,433 |
38,866,234 |
10,076,936 |
22,578,400 |
9,515,633 |
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác |
34,066,352 |
47,962,375 |
59,535,634 |
38,835,516 |
23,900,514 |
Tiền gửi của khách hàng |
284,414,568 |
227,016,854 |
204,755,949 |
169,071,562 |
157,067,019 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
5,461 |
11,474 |
0 |
81,843 |
0 |
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác |
0 |
0 |
20 |
19 |
3,101,795 |
Phát hành giấy tờ có giá |
2,027,567 |
2,071,383 |
3,563,985 |
386,058 |
2,922,015 |
Các khoản nợ khác |
27,449,714 |
22,012,029 |
8,774,055 |
7,722,844 |
11,550,035 |
Vốn chủ sở hữu |
41,553,063 |
28,638,696 |
20,669,479 |
16,710,333 |
13,790,042 |
Vốn của tổ chức tín dụng |
32,420,728 |
20,739,157 |
14,255,875 |
12,146,020 |
12,164,475 |
Quỹ của tổ chức tín dụng |
2,793,880 |
2,116,611 |
1,456,675 |
1,283,539 |
612,159 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
121,228 |
191,020 |
269,314 |
167,838 |
145,867 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
72,800 |
70,442 |
35,631 |
8,873 |
8,873 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
6,144,427 |
5,521,466 |
4,651,984 |
3,104,063 |
858,668 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
151,915 |
143,234 |
120,032 |
109,308 |
103,395 |