NHTM CP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 31,746,997 33,354,733 20,580,638 15,293,558 17,234,823
Chi phí lãi và các chi phí tương tự 20,792,904 20,933,053 12,392,225 8,794,892 10,611,187
Thu nhập lãi thuần 10,954,093 12,421,680 8,188,413 6,498,666 6,623,636
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,250,538 2,198,033 1,918,540 1,372,403 1,140,031
Chi phí hoạt động dịch vụ 861,939 688,300 502,130 383,190 349,144
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1,388,599 1,509,733 1,416,410 989,213 790,887
Lãi/lỗ thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng 1,487,751 1,179,584 561,680 918,309 952,911
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 76,742 -5,896 18,149 183,297 -409,127
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 207,631 24,012 268,381 172,876 0
Thu nhập từ hoạt động khác 657,253 355,489 724,527 246,689 352,104
Chi phí hoạt động khác 132,155 1,616,405 144,780 118,683 0
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 525,098 -1,260,916 579,747 128,006 352,104
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 468,583 1,002,574 492,026 396,437 679,403
Tổng thu nhập hoạt động 14,375,768 16,107,675 10,676,678 8,985,922 8,637,710
Chi phí hoạt động 6,015,636 5,699,837 4,544,416 3,493,917 2,694,119
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng 9,092,861 9,170,934 6,980,390 5,792,887 6,295,695
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,328,964 3,473,529 1,501,207 788,513 2,971,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,763,897 5,697,405 5,479,183 5,004,374 3,324,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,336,691 1,480,073 1,243,391 1,059,621 787,906
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 1,336,691 1,480,073 1,243,391 1,059,621 787,906
Lợi nhuận sau thuế 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 20,521 21,248 23,398 16,340
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00191 0.002131 0.002315 0.00221553 0.00160722
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây