CTCP XÂY LẮP & ĐỊA ỐC VŨNG TÀU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,927 173,538 217,767 99,190 74,731
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,927 173,538 217,767 99,190 74,731
Giá vốn hàng bán 73,568 135,053 118,961 55,943 62,745
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,360 38,485 98,807 43,246 11,986
Doanh thu hoạt động tài chính 627 3,874 2,860 198 81
Chi phí tài chính 8,699 11,918 3,393 5,586 1,961
Trong đó: chi phí lãi vay 8,699 11,918 3,393 5,586 1,961
Chi phí bán hàng 377 250 232 493 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,824 6,760 4,003 3,216 1,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86 23,431 94,038 34,150 8,517
Thu nhập khác 1,002 2,051 2,763 89 3,036
Chi phí khác 690 155 513 564 3,009
Lợi nhuận khác 312 1,896 2,250 -475 27
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 398 25,327 96,288 33,676 8,544
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 0 39,060 819 9 2,656
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 255 -32,423 23,655 8,403 -467
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 143 18,690 71,814 25,264 6,354
Lợi ích của cổ đông thiểu số 3 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 140 18,690 71,814 25,264 6,354
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 140 18,690 71,814 25,264 6,354
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1.0E-5 0.001289 0.007523 0.003491 0.001061
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 140 18,690 71,814 25,264 6,354
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 1.0E-5 0.001289 0.007523 0.003491 0.001061
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây