CTCP XÂY LẮP & ĐỊA ỐC VŨNG TÀU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 398 25,327 96,288 33,676 8,544
Khấu hao TSCĐ 2,716 1,801 1,360 1,383 1,688
Chi phí dự phòng -52 550 -333 -265 2,124
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -583 -5,602 -2,860 -198 -81
Chi phí lãi vay 8,699 11,918 3,393 5,586 1,961
Cổ tức và tiền lãi nhận được 627 3,874 2,860 198 81
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 11,178 33,994 97,849 40,181 14,237
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 10,683 -1,465 -21,587 -817 32,136
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 19,728 19,198 -65,922 -33,058 -30,250
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 20,193 -42,397 38,172 31,204 -24,563
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -95 -966 -145 -885 -2,805
Chi phí lãi vay đã trả -22,451 -26,864 -14,178 -14,054 -12,690
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -2,525 -15,449 -14,889 -3,006 -16
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh -2,422 0 82 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 -4,311 -393 -48 -341
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 34,290 -38,260 18,989 19,518 -24,293
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -7,565 -16,640 -18,304 -934 -3,129
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 1,797 0 0 631
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -822 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 18,805 30,332 0 863
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 -3,095 0 0 -341
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -203,451 -232,512 -145,587 -147,798 -82,072
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -14,181 -14,505 -15,239 0 -11,853
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -34,706 18,246 30,716 -17,275 26,851
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,177 -30,983 34,261 1,508 142
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,283 40,266 6,005 4,498 4,356
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,106 9,283 40,266 6,005 4,498
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây