|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
521,501 |
423,853 |
343,466 |
1,162,975 |
773,663 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,726 |
232,683 |
171,347 |
184,085 |
328,504 |
Tiền và tương đương tiền |
107,775 |
150,551 |
51,767 |
67,684 |
14,953 |
Tiền |
1,062 |
528 |
769 |
24,684 |
14,953 |
Các khoản tương đương tiền |
106,713 |
150,023 |
50,998 |
43,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
49,700 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
49,700 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
157,965 |
46,019 |
20,154 |
25,103 |
224,112 |
Phải thu khách hàng |
19,148 |
38,600 |
10,980 |
13,564 |
14,570 |
Trả trước người bán |
134,823 |
3,059 |
7,060 |
10,212 |
208,176 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,642 |
5,009 |
2,762 |
1,326 |
1,366 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-648 |
-648 |
-648 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
51,556 |
34,604 |
48,862 |
84,425 |
78,915 |
Hàng tồn kho |
52,021 |
35,074 |
48,862 |
84,425 |
78,915 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-466 |
-470 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,432 |
1,509 |
863 |
6,873 |
10,524 |
Trả trước ngắn hạn |
895 |
1,093 |
537 |
928 |
864 |
Thuế VAT phải thu |
1,075 |
0 |
0 |
5,422 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
128 |
551 |
Tài sản lưu động khác |
462 |
416 |
327 |
395 |
9,109 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,775 |
191,169 |
172,119 |
978,890 |
445,159 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
117,483 |
110,879 |
117,370 |
905,857 |
410,912 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
97,150 |
100,160 |
114,160 |
896,002 |
281,658 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
236,578 |
222,030 |
218,453 |
1,023,573 |
351,545 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-139,428 |
-121,871 |
-104,293 |
-127,571 |
-69,887 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,991 |
3,062 |
3,165 |
3,190 |
3,352 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,690 |
3,677 |
3,677 |
4,024 |
3,898 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-699 |
-616 |
-512 |
-835 |
-547 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
17,342 |
7,657 |
44 |
6,665 |
125,903 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
3,473 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
3,761 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
-288 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
45,004 |
47,197 |
30,267 |
11,804 |
11,414 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
27,349 |
24,142 |
7,000 |
976 |
976 |
Đầu tư dài hạn khác |
19,255 |
27,070 |
27,070 |
11,549 |
11,549 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,600 |
-4,015 |
-3,803 |
-720 |
-1,110 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
39,287 |
33,094 |
21,010 |
61,229 |
22,832 |
Trả trước dài hạn |
39,284 |
33,091 |
21,010 |
61,229 |
22,578 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
254 |
Các tài sản dài hạn khác |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
521,501 |
423,853 |
343,466 |
1,162,975 |
773,663 |
NỢ PHẢI TRẢ |
179,163 |
113,598 |
69,494 |
844,116 |
478,566 |
Nợ ngắn hạn |
151,877 |
113,330 |
62,909 |
266,485 |
264,646 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
19,298 |
37,383 |
15,196 |
37,165 |
42,186 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
3 |
14 |
1,354 |
7 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
83,347 |
52,451 |
31,419 |
51,854 |
55,751 |
Phải trả người lao động |
5,939 |
3,839 |
3,548 |
4,635 |
2,818 |
Chi phí phải trả |
1,093 |
668 |
549 |
22,109 |
5,031 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
190 |
190 |
105 |
844 |
1,233 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
17,701 |
18,986 |
11,782 |
6,183 |
6,936 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-1,955 |
-102 |
-1,890 |
-86 |
907 |
Nợ dài hạn |
27,286 |
268 |
6,585 |
577,631 |
213,920 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
27,096 |
0 |
6,480 |
576,251 |
211,968 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
341 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
78 |
0 |
537 |
378 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,338 |
310,255 |
273,972 |
318,859 |
295,097 |
Vốn và các quỹ |
344,293 |
310,357 |
275,863 |
318,944 |
294,190 |
Vốn góp |
145,000 |
145,000 |
145,000 |
298,466 |
294,178 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
12 |
4,281 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
99,252 |
78,599 |
56,631 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
14,500 |
11,942 |
8,319 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
85,540 |
74,816 |
65,913 |
20,462 |
-4,269 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-1,955 |
-102 |
-1,890 |
-86 |
907 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |