CTCP BIA SÀI GÒN MIỀN TÂY

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 537,306 545,934 599,656 890,443 175,122
Các khoản giảm trừ doanh thu 213,883 206,956 186,400 377,118 74,709
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 323,423 338,978 413,257 513,325 100,413
Giá vốn hàng bán 248,496 263,653 323,255 425,780 99,912
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,927 75,325 90,002 87,545 501
Doanh thu hoạt động tài chính 23,741 22,042 14,959 14,996 8,556
Chi phí tài chính -2,292 753 6,029 40,472 6,283
Trong đó: chi phí lãi vay 123 541 2,156 36,863 4,606
Chi phí bán hàng 50 45 114 6,256 983
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,008 10,760 9,584 27,634 5,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,901 85,810 89,234 28,179 -3,684
Thu nhập khác 1,074 594 721 4,207 1,899
Chi phí khác 209 295 439 1,347 1,378
Lợi nhuận khác 865 300 282 2,860 521
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,218 94,292 89,517 31,039 -3,163
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 10,062 0 9,580 6,396 3,055
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 10,972 0 -88 -1,950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 84,156 83,320 79,937 24,731 -4,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 84,156 83,320 79,937 24,731 -4,269
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 84,156 83,320 79,937 24,731 -4,269
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.005804 0.005746 0.005513 0.000829 -0.000145
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 84,156 83,320 79,937 24,731 -4,269
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.005804 0.005746 0.005513 0.000829 -0.000145
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây