|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,096 |
0 |
112,031 |
97,307 |
19,777 |
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư |
2,115 |
0 |
6,551 |
21,562 |
1,578 |
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán |
3,616 |
0 |
19,615 |
50,564 |
9,236 |
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư |
45 |
0 |
52,254 |
17,293 |
951 |
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư |
1 |
0 |
307 |
261 |
51 |
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu về vốn kinh doanh |
27,318 |
0 |
33,304 |
7,627 |
7,960 |
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,096 |
0 |
112,031 |
97,307 |
19,777 |
Thu lãi đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư |
33,096 |
0 |
112,031 |
97,307 |
19,777 |
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán |
21,398 |
0 |
69,658 |
11,875 |
11,617 |
Lợi nhuận gộp |
11,697 |
0 |
42,373 |
85,432 |
8,160 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,891 |
0 |
23,808 |
9,006 |
8,588 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-1,193 |
0 |
18,565 |
76,426 |
-428 |
Các khoản thu nhập khác |
1 |
0 |
198 |
5,954 |
2,092 |
Các khoản chi phí khác |
0 |
0 |
13 |
1,205 |
902 |
Lợi nhuận khác |
1 |
0 |
186 |
4,749 |
1,190 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
-1,193 |
0 |
18,751 |
81,175 |
762 |
Lợi nhuận tính thuế |
0 |
0 |
18,751 |
14,108 |
762 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
0 |
0 |
4,297 |
14,108 |
0 |
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-1,193 |
0 |
14,454 |
67,068 |
762 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-1,193 |
0 |
14,454 |
67,068 |
762 |
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông |
-1,193 |
0 |
14,454 |
67,068 |
762 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-2.4E-5 |
0 |
0.000395 |
0.00311889 |
3.861E-5 |
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-1,193 |
0 |
14,454 |
67,068 |
762 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-2.4E-5 |
0 |
0.000395 |
0.00311889 |
3.861E-5 |