CTCP CHỨNG KHOÁN PHỐ WALL

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ 0 0 0 0 0
Các khoản lập dự phòng 0 0 0 0 0
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý 16,591 0 77,499 1,786,077 72,999
Tổn thất tài sản -13,749 0 1,901,866 2,785,357 104,180
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư 328,776 0 126,530 35,765 0
Các khoản chi phí phải trả -295,631 0 -8,620 -27,210 -92,466
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 666 0 -30,309 0 0
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận -24,666 0 -1,907,534 -2,405,093 -395
Cổ tức, lãi chia đã trả -7,750 0 -22,905 -2,100,000 -66,153
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi -3,363 0 -9,119 -4,245 0
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển -7,581 0 -149,184 -19,100 -96,148
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
Lãi lỗ đầu tư khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động 0 0 0 0 0
Tăng, giảm các khoản phải thu 0 0 0 0 0
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tăng, giảm các khoản phải trả 0 0 0 0 0
Tăng, giảm chi phí trả trước 0 0 0 0 0
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược 0 0 0 0 0
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược 0 0 0 0 0
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường 0 0 0 0 0
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản 0 0 0 0 0
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý 0 0 0 0 0
Thu khác 0 0 0 0 0
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Chi phí bất thường bằng tiền 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,708 0 -21,776 51,553 -77,982
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác -17,345 0 0 -45 -1,097
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác 0 0 -2,474 0 0
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -285,376 0 122,222 396,085 -53,200
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 236,036 0 -119,640 -639,719 19,000
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 31,749 3,718 6,824
Tiền trả lãi đầu tư 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh 30,854 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35,832 0 31,856 -239,962 -28,472
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH 0 0 0 198,000 0
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN 0 0 100,400 -8,064 0
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 173,870 0 11,060 0 74,800
Tiền chi trả nợ gốc vay -172,070 0 -11,060 0 -74,800
Trả lãi tiền vay 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,800 0 100,400 189,937 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40,739 0 110,480 1,528 -106,455
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,856 0 43,206 41,678 148,130
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70,117 0 153,686 43,206 41,678
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây