|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
374,323 |
344,750 |
351,400 |
337,567 |
347,789 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,074 |
98,512 |
92,927 |
70,642 |
66,086 |
Tiền và tương đương tiền |
3,344 |
1,067 |
8,768 |
11,534 |
13,480 |
Tiền |
3,344 |
1,067 |
8,768 |
11,534 |
13,480 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
51,875 |
47,089 |
46,965 |
33,734 |
28,064 |
Phải thu khách hàng |
42,643 |
43,214 |
46,020 |
31,584 |
26,980 |
Trả trước người bán |
5,085 |
2,923 |
527 |
1,456 |
260 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,777 |
1,594 |
854 |
1,122 |
823 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-630 |
-641 |
-436 |
-428 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
46,267 |
43,005 |
31,330 |
23,931 |
20,999 |
Hàng tồn kho |
46,267 |
43,005 |
31,330 |
23,931 |
20,999 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,588 |
7,351 |
5,864 |
1,443 |
3,543 |
Trả trước ngắn hạn |
1,848 |
5,498 |
4,915 |
659 |
2,184 |
Thuế VAT phải thu |
92 |
215 |
53 |
16 |
1 |
Phải thu thuế khác |
103 |
0 |
0 |
0 |
200 |
Tài sản lưu động khác |
1,545 |
1,638 |
895 |
767 |
1,158 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,248 |
246,238 |
258,473 |
266,924 |
281,703 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
261,168 |
237,400 |
252,046 |
259,206 |
274,424 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
244,985 |
233,869 |
249,421 |
253,715 |
264,432 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
431,393 |
406,905 |
403,739 |
399,979 |
383,865 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-186,409 |
-173,036 |
-154,318 |
-146,263 |
-119,433 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
47 |
0 |
2,244 |
2,244 |
2,244 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
122 |
64 |
2,307 |
2,307 |
2,307 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-75 |
-64 |
-64 |
-64 |
-64 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
16,136 |
3,530 |
382 |
3,247 |
7,748 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
4,262 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,818 |
4,576 |
2,164 |
3,456 |
3,017 |
Trả trước dài hạn |
3,561 |
4,319 |
1,932 |
2,398 |
1,986 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
257 |
257 |
233 |
1,059 |
1,031 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
374,323 |
344,750 |
351,400 |
337,567 |
347,789 |
NỢ PHẢI TRẢ |
341,115 |
292,365 |
283,454 |
263,774 |
289,677 |
Nợ ngắn hạn |
193,501 |
189,757 |
167,807 |
117,119 |
111,837 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
54,420 |
50,238 |
39,346 |
23,827 |
23,627 |
Người mua trả tiền trước |
1,874 |
815 |
454 |
724 |
2,641 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,897 |
4,698 |
1,807 |
2,035 |
422 |
Phải trả người lao động |
8,761 |
4,741 |
3,905 |
5,701 |
5,072 |
Chi phí phải trả |
513 |
409 |
0 |
516 |
551 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,928 |
2,535 |
957 |
550 |
1,374 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
-500 |
189 |
1,088 |
0 |
Nợ dài hạn |
147,614 |
102,607 |
115,647 |
146,655 |
177,840 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
136,826 |
101,856 |
115,127 |
146,274 |
177,577 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
751 |
519 |
381 |
264 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,208 |
52,386 |
67,947 |
73,793 |
58,112 |
Vốn và các quỹ |
33,208 |
52,886 |
67,758 |
72,705 |
58,112 |
Vốn góp |
48,374 |
48,374 |
48,374 |
48,374 |
36,484 |
Thặng dư vốn cổ phần |
9,142 |
9,142 |
9,142 |
9,142 |
8,625 |
Vốn khác |
261 |
261 |
261 |
261 |
261 |
Cổ phiếu quỹ |
-258 |
-258 |
-258 |
-258 |
-258 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-0 |
7 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
7,161 |
7,161 |
7,161 |
7,161 |
5,660 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,332 |
1,305 |
1,305 |
1,770 |
1,020 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-32,803 |
-13,099 |
1,767 |
6,255 |
6,320 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
-500 |
189 |
1,088 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |