CTCP XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,323 344,750 351,400 337,567 347,789
TÀI SẢN NGẮN HẠN 105,074 98,512 92,927 70,642 66,086
Tiền và tương đương tiền 3,344 1,067 8,768 11,534 13,480
Tiền 3,344 1,067 8,768 11,534 13,480
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 51,875 47,089 46,965 33,734 28,064
Phải thu khách hàng 42,643 43,214 46,020 31,584 26,980
Trả trước người bán 5,085 2,923 527 1,456 260
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 4,777 1,594 854 1,122 823
Dự phòng nợ khó đòi -630 -641 -436 -428 0
Hàng tồn kho, ròng 46,267 43,005 31,330 23,931 20,999
Hàng tồn kho 46,267 43,005 31,330 23,931 20,999
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,588 7,351 5,864 1,443 3,543
Trả trước ngắn hạn 1,848 5,498 4,915 659 2,184
Thuế VAT phải thu 92 215 53 16 1
Phải thu thuế khác 103 0 0 0 200
Tài sản lưu động khác 1,545 1,638 895 767 1,158
TÀI SẢN DÀI HẠN 269,248 246,238 258,473 266,924 281,703
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 261,168 237,400 252,046 259,206 274,424
GTCL TSCĐ hữu hình 244,985 233,869 249,421 253,715 264,432
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 431,393 406,905 403,739 399,979 383,865
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -186,409 -173,036 -154,318 -146,263 -119,433
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 47 0 2,244 2,244 2,244
Nguyên giá TSCĐ vô hình 122 64 2,307 2,307 2,307
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -75 -64 -64 -64 -64
Xây dựng cơ bản dở dang 16,136 3,530 382 3,247 7,748
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,262 4,262 4,262 4,262 4,262
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 4,262 4,262 4,262 4,262 4,262
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,818 4,576 2,164 3,456 3,017
Trả trước dài hạn 3,561 4,319 1,932 2,398 1,986
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 257 257 233 1,059 1,031
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,323 344,750 351,400 337,567 347,789
NỢ PHẢI TRẢ 341,115 292,365 283,454 263,774 289,677
Nợ ngắn hạn 193,501 189,757 167,807 117,119 111,837
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 54,420 50,238 39,346 23,827 23,627
Người mua trả tiền trước 1,874 815 454 724 2,641
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 6,897 4,698 1,807 2,035 422
Phải trả người lao động 8,761 4,741 3,905 5,701 5,072
Chi phí phải trả 513 409 0 516 551
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,928 2,535 957 550 1,374
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0 -500 189 1,088 0
Nợ dài hạn 147,614 102,607 115,647 146,655 177,840
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 136,826 101,856 115,127 146,274 177,577
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 751 519 381 264
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,208 52,386 67,947 73,793 58,112
Vốn và các quỹ 33,208 52,886 67,758 72,705 58,112
Vốn góp 48,374 48,374 48,374 48,374 36,484
Thặng dư vốn cổ phần 9,142 9,142 9,142 9,142 8,625
Vốn khác 261 261 261 261 261
Cổ phiếu quỹ -258 -258 -258 -258 -258
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -0 7 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 7,161 7,161 7,161 7,161 5,660
Quỹ dự phòng tài chính 1,332 1,305 1,305 1,770 1,020
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -32,803 -13,099 1,767 6,255 6,320
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0 -500 189 1,088 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây