Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
712,68 | 3,16 | 0,45% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
709,01 | -0,51 | -0,07% |
Đợt đóng cửa Closing session |
707,51 | -2,01 | -0,28% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
176,45 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,50 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
146,94 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
14,52 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
11,49 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.089,72 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
64,23 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.560,04 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
221,71 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
243,74 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,95 | 450,16 | |
Bán Sell |
10,75 | 325,58 |