| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
714,61 | 1,99 | 0,28% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
716,75 | 4,13 | 0,58% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
716,29 | 3,67 | 0,52% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
172,19 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
4,70 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
142,43 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
9,33 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
15,73 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.579,53 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
81,38 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.830,07 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
165,47 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
502,61 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
8,64 | 393,03 | |
| Bán Sell |
12,03 | 374,09 |