| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
720,39 | -1,63 | -0,23% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
720,28 | -1,74 | -0,24% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
720,00 | -2,02 | -0,28% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
194,38 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
5,95 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
164,99 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
8,62 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
14,82 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.766,67 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
66,01 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.185,20 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
151,14 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
364,32 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
5,54 | 184,43 | |
| Bán Sell |
7,12 | 217,23 |