Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
720,61 | 0,61 | 0,08% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
718,56 | -1,44 | -0,20% |
Đợt đóng cửa Closing session |
718,86 | -1,14 | -0,16% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
232,45 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,02 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
184,46 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,28 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
31,69 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.368,80 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
63,71 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.196,25 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
219,21 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
889,63 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,79 | 730,38 | |
Bán Sell |
8,97 | 436,44 |