Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
716,46 | 0,17 | 0,02% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
716,74 | 0,45 | 0,06% |
Đợt đóng cửa Closing session |
716,54 | 0,25 | 0,03% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
195,68 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,40 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
161,46 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,55 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
19,27 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.821,52 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
63,70 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.012,47 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
189,24 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
556,11 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,32 | 361,30 | |
Bán Sell |
11,22 | 467,50 |