Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
789,41 | 0,73 | 0,09% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
793,68 | 5,00 | 0,63% |
Đợt đóng cửa Closing session |
792,98 | 4,30 | 0,55% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
222,64 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,54 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
191,89 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,80 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
12,41 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.972,42 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
82,71 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.346,91 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
203,21 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
339,59 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,55 | 355,57 | |
Bán Sell |
7,36 | 266,24 |