Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
789,15 | -2,42 | -0,31% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
779,18 | -12,39 | -1,57% |
Đợt đóng cửa Closing session |
773,66 | -17,91 | -2,26% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
307,86 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
9,41 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
272,80 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,59 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,06 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.377,98 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
101,30 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.465,71 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
198,12 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
612,85 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
8,28 | 285,16 | |
Bán Sell |
7,66 | 302,23 |