Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
728,71 | 0,76 | 0,10% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
729,50 | 1,55 | 0,21% |
Đợt đóng cửa Closing session |
729,87 | 1,92 | 0,26% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
152,41 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,08 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
130,89 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,45 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
7,99 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.717,47 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
52,52 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.167,93 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
156,62 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
340,40 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
13,99 | 580,94 | |
Bán Sell |
8,13 | 302,17 |