Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
721,85 | -1,37 | -0,19% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
726,70 | 3,48 | 0,48% |
Đợt đóng cửa Closing session |
727,95 | 4,73 | 0,65% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
229,96 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,63 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
170,52 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,62 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
40,19 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.365,66 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
57,43 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.131,25 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
228,93 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
1.948,05 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
39,10 | 1.762,87 | |
Bán Sell |
41,09 | 1.960,46 |