Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
715,63 | 0,92 | 0,13% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
713,90 | -0,81 | -0,11% |
Đợt đóng cửa Closing session |
713,14 | -1,57 | -0,22% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
139,56 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
2,93 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
116,19 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,66 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
9,78 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.452,40 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
48,70 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.925,02 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
183,62 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
295,06 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,79 | 306,54 | |
Bán Sell |
9,21 | 288,69 |