Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
711,93 | -0,28 | -0,04% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
710,56 | -1,65 | -0,23% |
Đợt đóng cửa Closing session |
710,17 | -2,04 | -0,29% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
146,59 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
1,98 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
117,87 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,94 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
17,80 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.473,11 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
36,21 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.645,17 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
142,35 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
649,38 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,17 | 618,06 | |
Bán Sell |
7,35 | 355,25 |