Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
776,64 | 0,47 | 0,06% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
771,47 | -4,70 | -0,61% |
Đợt đóng cửa Closing session |
771,06 | -5,11 | -0,66% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
152,53 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,21 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
129,22 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,11 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
6,99 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
2.971,77 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
82,58 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.466,14 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
159,34 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
263,71 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
5,46 | 201,52 | |
Bán Sell |
6,81 | 248,56 |