Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
762,82 | -4,77 | -0,62% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
770,79 | 3,20 | 0,42% |
Đợt đóng cửa Closing session |
768,97 | 1,38 | 0,18% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
196,32 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,47 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
148,22 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,65 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
33,98 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.331,68 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
92,20 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.629,14 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
138,02 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
472,32 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
5,48 | 237,36 | |
Bán Sell |
7,57 | 258,17 |