Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
711,44 | 0,90 | 0,13% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
715,96 | 5,42 | 0,76% |
Đợt đóng cửa Closing session |
715,07 | 4,53 | 0,64% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
175,28 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,92 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
143,84 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,63 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
16,89 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.026,30 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
217,63 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.005,31 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
198,85 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
604,51 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,08 | 433,69 | |
Bán Sell |
5,84 | 289,54 |