Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
712,61 | -0,33 | -0,05% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
719,30 | 6,36 | 0,89% |
Đợt đóng cửa Closing session |
719,56 | 6,62 | 0,93% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
192,34 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,12 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
161,05 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
12,70 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,47 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.052,45 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
50,28 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.173,36 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
244,51 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
584,30 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
17,42 | 869,18 | |
Bán Sell |
13,60 | 409,33 |