Giá trị VN Index |
|
Thay đổi |
% |
VN Index Value |
Change |
Đợt mở cửa |
768.41 |
0 |
0.00% |
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
764.21 |
-4.2 |
-0.55% |
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
761.86 |
-6.55 |
-0.85% |
Closing session |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) |
179.89 |
|
|
Total trading volume (million shares) |
Đợt mở cửa |
|
|
|
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
147.76 |
|
|
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
15.72 |
|
|
Closing session |
Thỏa thuận |
17.51 |
|
|
Put-through session |
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) |
3622.03 |
|
|
Total trading value (billion dongs) |
Đợt mở cửa |
|
|
|
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
2902.71 |
|
|
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
321.92 |
|
|
Closing session |
Thỏa thuận |
397.4 |
|
|
Put-through session |
Giao dịch của NĐTNN |
KLGD (triệu cp) |
GTGD (tỷ đồng) |
|
Trading of foreign investors |
Trading volume (million shares) |
Trading value (billion dongs) |
Mua |
13.09 |
447.679 |
|
Buy |
Bán |
11.05 |
387.273 |
|
Sell |