iá trị VN Index |
|
Thay đổi |
% |
VN Index Value |
Change |
Đợt mở cửa |
766.88 |
-2.03 |
-0.26% |
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
767.34 |
-1.57 |
-0.20% |
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
767.49 |
-1.42 |
-0.18% |
Closing session |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) |
237.79 |
|
|
Total trading volume (million shares) |
Đợt mở cửa |
13.04 |
|
|
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
176.81 |
|
|
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
10.33 |
|
|
Closing session |
Thỏa thuận |
36.72 |
|
|
Put-through session |
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) |
4412.02 |
|
|
Total trading value (billion dongs) |
Đợt mở cửa |
116.91 |
|
|
Opening session |
Đợt khớp lệnh liên tục |
3169.39 |
|
|
Continuous order-matching session |
Đợt đóng cửa |
218.43 |
|
|
Closing session |
Thỏa thuận |
899.82 |
|
|
Put-through session |
Giao dịch của NĐTNN |
KLGD (triệu cp) |
GTGD (tỷ đồng) |
|
Trading of foreign investors |
Trading volume (million shares) |
Trading value (billion dongs) |
Mua |
29.33 |
907.22 |
|
Buy |
Bán |
25.71 |
826.44 |
|
Sell |