iá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
717,49 | 0,25 | 0,03% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
716,16 | -1,08 | -0,15% |
Đợt đóng cửa Closing session |
716,87 | -0,37 | -0,05% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
228,27 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,95 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
195,78 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,50 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
17,04 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.703,31 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
52,36 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.198,80 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
186,17 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
265,98 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,60 | 308,08 | |
Bán Sell |
8,79 | 332,50 |