Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
709,00 | -0,39 | -0,05% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
706,97 | -2,42 | -0,34% |
Đợt đóng cửa Closing session |
707,58 | -1,81 | -0,26% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
137,23 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
2,16 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
108,63 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
7,15 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
19,29 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.237,61 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
29,39 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.467,27 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
141,73 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
599,22 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,09 | 246,63 | |
Bán Sell |
5,58 | 164,73 |