Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
712,77 | 0,11 | 0,02% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
712,52 | -0,14 | -0,02% |
Đợt đóng cửa Closing session |
712,41 | -0,25 | -0,04% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
202,26 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,00 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
119,81 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,00 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
69,45 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
6.504,64 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
109,06 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.114,17 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
166,25 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
3.115,16 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
70,78 | 2.678,06 | |
Bán Sell |
64,33 | 2.675,74 |