Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
773,21 | -0,67 | -0,09% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
771,31 | -2,57 | -0,33% |
Đợt đóng cửa Closing session |
771,50 | -2,38 | -0,31% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
202,37 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,04 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
177,51 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,89 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
10,93 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.579,42 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
60,52 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.028,90 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
159,84 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
330,16 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,13 | 263,67 | |
Bán Sell |
6,82 | 212,65 |