Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
771,21 | -0,29 | -0,04% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
775,67 | 4,17 | 0,54% |
Đợt đóng cửa Closing session |
777,09 | 5,59 | 0,72% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
199,87 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,62 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
163,02 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,54 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
22,69 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.089,62 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
59,96 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.053,93 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
193,36 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
782,37 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
10,38 | 300,30 | |
Bán Sell |
8,97 | 230,49 |