Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
747,07 | 0,82 | 0,11% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
739,07 | -7,18 | -0,96% |
Đợt đóng cửa Closing session |
738,21 | -8,04 | -1,08% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
261,22 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
8,76 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
220,57 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
14,60 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
17,29 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.237,30 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
139,92 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.362,87 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
240,21 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
494,30 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
10,42 | 298,76 | |
Bán Sell |
5,78 | 229,22 |