Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
739,45 | 1,63 | 0,22% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
741,67 | 3,85 | 0,52% |
Đợt đóng cửa Closing session |
741,80 | 3,98 | 0,54% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
152,23 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,15 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
123,63 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,99 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,46 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.595,97 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
50,37 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.750,29 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
265,89 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
529,42 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
6,76 | 258,44 | |
Bán Sell |
5,59 | 229,13 |