Chỉ tiêu |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
% thay đổi |
6 tháng/2012 |
Tổng giá trị tài sản |
167.949.012.238 |
247.799.909.993 |
47,54 |
248.715.139.620 |
Doanh thu thuần |
192.113.154.986 |
365.324.399.483 |
90,16 |
497.940.278.250 |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
33.864.958.908 |
42.162.905.180 |
24,50 |
79.906.335.861 |
Lợi nhuận khác |
-16.172.422 |
26.873.890 |
- |
13.440.000 |
Lợi nhuận trước thuế |
33.848.786.486 |
42.189.779.070 |
24,64 |
79.919.775.861 |
Lợi nhuận sau thuế |
25.386.589.864 |
34.712.597.928 |
36,74 |
60.122.890.711 |
EPS (đồng/cổ phiếu) |
5.077 |
6.943 |
36,74 |
8.842 |
Tỷ lệ lợi nhuận trả cổ tức |
59,09% |
28,81% |
|
|
Nguồn: BCTC đã kiểm toán năm 2010, 2011 và BCTC 6 tháng 2012
.