CTCP NHỰA & MÔI TRƯỜNG XANH AN PHÁT

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 900,494 816,618 644,979 0 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,003 294,682 284,630 0 0
Tiền và tương đương tiền 103,421 32,921 20,196 0 0
Tiền 13,248 32,921 20,196 0 0
Các khoản tương đương tiền 90,173 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 93,813 110,426 161,950 0 0
Phải thu khách hàng 55,926 88,920 73,479 0 0
Trả trước người bán 34,357 18,640 67,558 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 3,529 2,866 21,006 0 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 -93 0 0
Hàng tồn kho, ròng 195,578 125,599 80,619 0 0
Hàng tồn kho 195,578 125,599 80,619 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 40,192 25,736 21,865 0 0
Trả trước ngắn hạn 3,248 2,509 2,048 0 0
Thuế VAT phải thu 5,473 11,358 13,173 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 31,471 11,870 6,644 0 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 467,491 521,936 360,349 0 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 430,583 438,773 344,041 0 0
GTCL TSCĐ hữu hình 382,879 415,159 301,605 0 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 509,875 496,175 348,921 0 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -126,996 -81,017 -47,316 0 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 22,471 23,110 9,649 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 24,100 24,085 10,260 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,629 -975 -612 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 25,233 505 32,787 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 30,600 79,100 10,611 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 29,100 79,100 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,500 0 10,611 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 6,307 4,063 5,697 0 0
Trả trước dài hạn 6,126 3,832 5,587 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 181 231 110 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 900,494 816,618 644,979 0 0
NỢ PHẢI TRẢ 370,268 459,458 321,187 0 0
Nợ ngắn hạn 353,657 337,167 212,939 0 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 104,930 39,725 50,294 0 0
Người mua trả tiền trước 7,335 7,364 2,939 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 5,489 6,429 3,462 0 0
Phải trả người lao động 5,294 4,359 2,568 0 0
Chi phí phải trả 0 3,443 1,530 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,438 12,098 5,172 0 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,633 5,228 256 0 0
Nợ dài hạn 16,611 122,292 108,247 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 16,611 122,229 108,151 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 63 96 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 522,190 355,583 322,795 0 0
Vốn và các quỹ 518,557 350,355 322,539 0 0
Vốn góp 198,000 99,000 99,000 0 0
Thặng dư vốn cổ phần 130,934 107,100 107,100 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -137 262 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,408 7,107 2,580 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 10,287 6,395 2,459 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 8,739 4,073 3 0 0
Lãi chưa phân phối 160,188 126,817 111,135 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,633 5,228 256 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,036 1,577 997 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây