CTCP NHỰA & MÔI TRƯỜNG XANH AN PHÁT

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,013,465 911,265 682,200 385,588 249,182
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,432 631 669 1,054 848
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,010,033 910,634 681,531 384,533 248,333
Giá vốn hàng bán 823,694 712,891 494,800 300,936 196,355
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,340 197,743 186,731 83,598 51,978
Doanh thu hoạt động tài chính 1,060 9,865 11,062 3,465 1,110
Chi phí tài chính 30,264 52,284 34,300 21,007 15,580
Trong đó: chi phí lãi vay 29,363 34,841 23,323 17,141 13,159
Chi phí bán hàng 61,281 52,579 42,201 15,549 8,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,834 26,055 21,986 12,690 6,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64,021 76,689 99,305 37,817 22,822
Thu nhập khác 3,229 2,242 2,253 1,136 549
Chi phí khác 626 1,031 1,413 574 496
Lợi nhuận khác 2,602 1,211 840 562 53
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,624 77,900 100,145 38,380 22,875
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 10,396 12,350 9,619 657 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 50 -121 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,178 65,671 90,526 37,723 22,875
Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,036 197 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 55,142 65,475 90,526 37,723 22,875
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 55,142 65,475 90,526 37,723 22,875
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.002785 0.006614 0.010349 0.005716 0.003445
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 55,142 65,475 90,526 37,723 22,875
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.002785 0.006614 0.010349 0.005716 0.003445
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây