CTCP NHỰA & MÔI TRƯỜNG XANH AN PHÁT

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 66,624 77,900 99,747 0 0
Khấu hao TSCĐ 46,633 34,064 25,694 0 0
Chi phí dự phòng 0 0 24 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 2 239 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -168 -844 -611 0 0
Chi phí lãi vay 29,363 34,841 23,323 0 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 168 1,705 0 0 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 142,454 146,201 148,178 0 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -8,593 48,113 -77,349 0 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -69,979 -44,980 -31,929 0 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 93,787 -59,054 28,775 0 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -3,033 1,295 -212 0 0
Chi phí lãi vay đã trả -32,805 -32,928 -22,983 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -10,117 -9,425 -6,244 0 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 11,625 22,762 6,750 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -12,218 -15,850 -45,783 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 111,121 56,133 -798 0 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -64,806 -96,821 -151,005 0 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 329 94 299 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 -10,000 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ -1,500 10,000 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -79,100 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 50,000 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 128,454 380 122,100 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -905,325 -662,124 -461,904 0 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -13,051 -10,527 -5,940 0 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -24,793 120,705 103,872 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70,518 12,716 -57,631 0 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32,921 20,196 37,822 0 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -18 9 5 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 103,421 32,921 20,196 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây