CTCP THỦY SẢN MÊ CÔNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285,761 329,977 331,336 363,935 300,655
TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,236 249,859 249,310 279,227 216,188
Tiền và tương đương tiền 42,872 49,648 76,365 128,443 62,524
Tiền 3,072 27,148 25,165 38,884 10,624
Các khoản tương đương tiền 39,800 22,500 51,200 89,559 51,900
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,537 2,274 2,225 0 0
Đầu tư ngắn hạn 4,135 2,873 2,270 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -2,598 -599 -45 0 0
Các khoản phải thu 50,224 96,875 113,858 78,883 94,980
Phải thu khách hàng 38,995 76,317 79,159 67,476 50,022
Trả trước người bán 896 947 983 4,965 15
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 10,333 19,613 33,716 6,441 45,028
Dự phòng nợ khó đòi 0 -2 0 0 -86
Hàng tồn kho, ròng 113,108 87,173 48,729 52,216 49,779
Hàng tồn kho 113,108 87,173 48,729 52,216 49,779
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 16,494 13,888 8,132 19,685 8,906
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 131
Thuế VAT phải thu 1,713 2,237 4,200 4,190 1,362
Phải thu thuế khác 41 41 268 79 529
Tài sản lưu động khác 14,740 11,610 3,663 15,416 6,884
TÀI SẢN DÀI HẠN 61,525 80,118 82,027 84,708 84,467
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 57,191 73,114 75,291 73,134 53,838
GTCL TSCĐ hữu hình 29,445 37,283 42,167 41,792 17,398
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 74,912 75,581 73,177 65,625 37,541
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -45,468 -38,298 -31,010 -23,833 -20,143
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 23,909 27,782 18,574 19,025 19,392
Nguyên giá TSCĐ vô hình 26,067 29,417 19,758 19,758 19,758
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,159 -1,634 -1,184 -733 -367
Xây dựng cơ bản dở dang 3,837 8,048 14,550 12,317 17,048
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 160 4,295 5,828 10,102 30,485
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2,500 6,635 7,858 14,473 77,275
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2,340 -2,340 -2,030 -4,371 -46,789
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,174 2,709 908 1,472 145
Trả trước dài hạn 3,698 1,840 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 476 869 908 1,472 145
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285,761 329,977 331,336 363,935 300,655
NỢ PHẢI TRẢ 22,528 31,923 29,851 49,727 19,713
Nợ ngắn hạn 19,431 24,971 22,636 40,609 18,367
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 12,257 6,024 11,874 22,459 16,207
Người mua trả tiền trước 1,702 3,087 634 2,033 476
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 2,399 3,001 1,953 10,237 27
Phải trả người lao động 348 6,858 3,578 2,655 0
Chi phí phải trả 1,904 3,308 2,030 2,395 429
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 3,035 3,035 2,093 1,073 953
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 821 1,154 1,027 830 1,229
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,912 10,900 9,824 9,875 3,183
Nợ dài hạn 3,097 6,953 7,215 9,118 1,346
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 3,080 4,620 7,703 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62 0 0 0 176
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 838 502 342 217
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,233 298,053 301,485 314,208 280,941
Vốn và các quỹ 255,321 287,153 291,661 304,333 277,759
Vốn góp 113,399 113,399 113,399 113,399 81,000
Thặng dư vốn cổ phần 152,961 152,961 152,961 152,961 177,260
Vốn khác 1,288 1,288 1,288 1,288 1,288
Cổ phiếu quỹ -62,528 -49,108 -24,702 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 5,838 5,838 5,838 5,838 5,838
Quỹ dự phòng tài chính 11,473 11,473 8,273 6,017 3,364
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 32,891 51,303 34,605 24,831 9,010
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 7,912 10,900 9,824 9,875 3,183
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây