CTCP THỦY SẢN MÊ CÔNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 17,824 78,522 50,536 62,781 3,230
Khấu hao TSCĐ 8,077 8,228 7,677 4,595 3,021
Chi phí dự phòng 1,997 866 -2,297 -42,504 46,875
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -248 188 1,266 919 -2,342
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -10,100 -10,915 -4,854 -4,366 -7,278
Chi phí lãi vay 339 1,014 752 184 165
Cổ tức và tiền lãi nhận được 6,528 10,713 7,549 4,685 6,372
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 17,889 77,903 53,080 21,609 43,671
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 47,040 10,404 -27,531 4,548 -10,471
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -25,935 -38,445 3,488 -2,438 -10,088
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 2,133 1,632 -11,229 11,663 82
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -1,858 -1,840 0 131 -78
Chi phí lãi vay đã trả -368 -1,016 -740 -165 -165
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -10,411 -13,436 -12,518 -1,087 -1,372
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 3,100 3,009 2,020 1,095 215
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -7,742 -8,072 -6,262 -2,401 -5,545
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 23,847 30,139 309 32,955 16,248
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -4,084 -6,135 -9,849 -24,419 -13,952
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 15,424 364 0 209 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -2,163 -85,538 -60,420 -50,317
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 3,264 89,474 123,222 5,087
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu -13,420 -24,405 -24,702 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -37,551 -5,540 -28,443 -27,410 -16,030
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -30,574 -36,935 -28,350 -17,821 -8,000
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -48,614 -62,880 -54,595 -10,118 -8,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,900 -26,699 -52,649 66,113 -44,561
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49,648 76,365 128,443 62,524 106,309
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 124 -18 572 -194 776
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42,872 49,648 76,365 128,443 62,524
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây