CTCP THỦY SẢN MÊ CÔNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,777 640,620 512,557 475,598 401,074
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,210 1,324 12,155 12,222 2,557
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 485,567 639,296 500,403 463,376 398,517
Giá vốn hàng bán 432,823 526,645 406,930 368,758 330,427
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,744 112,651 93,473 94,618 68,090
Doanh thu hoạt động tài chính 7,703 25,793 27,313 65,881 24,936
Chi phí tài chính 3,236 5,139 12,784 39,366 48,396
Trong đó: chi phí lãi vay 339 1,014 752 184 165
Chi phí bán hàng 33,735 40,979 46,729 48,720 35,101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,977 14,424 11,129 9,774 8,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,499 77,902 50,144 62,640 1,430
Thu nhập khác 16,192 1,253 502 797 1,815
Chi phí khác 11,868 633 110 655 15
Lợi nhuận khác 4,325 620 392 142 1,800
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,824 78,522 50,536 62,781 3,230
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,368 14,486 4,297 11,771 793
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 455 39 564 -1,503 31
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,001 63,997 45,675 52,513 2,406
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 14,001 63,997 45,675 52,513 2,406
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 14,001 63,997 45,675 52,513 2,406
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001562 0.007002 0.004075 0.004976 0.000212
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 14,001 63,997 45,675 52,513 2,406
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001562 0.007002 0.004075 0.004976 0.000212
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây