|
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
2006 |
Tài sản ngắn hạn |
709,068 |
483,543 |
143,252 |
68,601 |
0 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,737 |
34,739 |
16,887 |
39,861 |
0 |
Tiền |
1,425 |
34,739 |
16,887 |
39,861 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
42,312 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
468,403 |
369,923 |
74,000 |
0 |
0 |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
468,403 |
369,923 |
74,000 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,046 |
73,197 |
42,619 |
18,521 |
0 |
Phải thu khách hàng |
165,511 |
55,052 |
42,555 |
17,780 |
0 |
Trả trước cho người bán |
0 |
156 |
170 |
676 |
0 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu khác |
19,354 |
18,544 |
208 |
64 |
0 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-819 |
-555 |
-314 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
984 |
734 |
238 |
35 |
0 |
Hàng tồn kho |
889 |
734 |
238 |
35 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
95 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
11,898 |
4,950 |
9,508 |
10,184 |
0 |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,898 |
4,950 |
9,508 |
9,305 |
0 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà Nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
0 |
0 |
0 |
879 |
0 |
Tài sản dài hạn |
83,707 |
109,214 |
346,287 |
326,509 |
0 |
Tài sản cố định |
6,144 |
8,269 |
9,834 |
4,088 |
0 |
Tài sản cố định hữu hình |
5,868 |
7,783 |
8,914 |
3,219 |
0 |
Nguyên giá |
13,164 |
12,446 |
10,842 |
3,415 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-7,296 |
-4,663 |
-1,929 |
-196 |
0 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
683 |
868 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
902 |
902 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
-219 |
-34 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
275 |
485 |
236 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
620 |
620 |
270 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-344 |
-134 |
-33 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
71,156 |
94,604 |
330,183 |
318,663 |
0 |
Đầu tư vào công ty con |
0 |
0 |
50,000 |
20,000 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
71,156 |
94,604 |
280,183 |
298,663 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
6,407 |
6,342 |
6,271 |
3,758 |
0 |
Ký quỹ bảo hiểm |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
3,500 |
0 |
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
407 |
342 |
271 |
258 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
792,775 |
592,757 |
489,540 |
395,110 |
0 |
Nợ phải trả |
375,518 |
204,201 |
101,303 |
14,759 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
126,801 |
59,644 |
43,905 |
4,186 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
157 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
1,936 |
0 |
Phải trả người bán |
93,227 |
46,992 |
33,794 |
0 |
0 |
người mua trả tiền trước |
1,264 |
0 |
227 |
689 |
0 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
14,448 |
1,913 |
3,224 |
1,334 |
0 |
Phải trả người lao động |
14,760 |
10,192 |
6,276 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
3,102 |
547 |
227 |
227 |
0 |
Nợ dài hạn |
494 |
168 |
281 |
317 |
0 |
Phải trả dài hạn người bán |
0 |
0 |
157 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả dài hạn khác |
494 |
49 |
0 |
314 |
0 |
Vay và nợ dài hạn |
0 |
7 |
0 |
3 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
112 |
124 |
0 |
0 |
Dự phòng phải trả dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ |
248,223 |
144,389 |
57,117 |
10,256 |
0 |
Dự phòng phí |
149,728 |
102,706 |
43,114 |
6,983 |
0 |
Dự phòng toán học |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng bồi thường |
77,916 |
30,122 |
8,869 |
2,458 |
0 |
Dự phòng dao động lớn |
20,579 |
11,560 |
5,134 |
815 |
0 |
Dự phòng chia lãi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng bảo đảm cân đối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
417,257 |
388,557 |
388,236 |
380,351 |
0 |
Nguồn vốn, quỹ |
416,234 |
388,301 |
388,236 |
380,351 |
0 |
Nguồn vốn kinh doanh |
380,000 |
378,584 |
380,000 |
370,000 |
0 |
Thặng dƣ vốn cổ phần |
12,000 |
0 |
12,000 |
10,000 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buộc |
2,809 |
949 |
488 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ tự nguyện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,324 |
8,768 |
8,588 |
351 |
0 |
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,023 |
255 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,023 |
255 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
792,775 |
592,757 |
489,540 |
395,110 |
0 |