|
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
2006 |
Thu phí bảo hiểm gốc |
383,986 |
284,215 |
132,338 |
16,538 |
0 |
Thu phí nhận tái bào hiểm |
15,693 |
12,051 |
3,723 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ |
99,049 |
82,057 |
49,677 |
238 |
0 |
Tăng giảm dự phòng phí, dự phòng toán học |
-47,022 |
-59,592 |
-36,131 |
-6,983 |
0 |
Thu hoa hồng nhƣợng tái bảo hiểm |
22,082 |
18,483 |
12,548 |
0 |
0 |
Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm |
300 |
108 |
138 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,989 |
173,209 |
62,939 |
9,317 |
0 |
Chi bồi thường bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm |
148,220 |
60,965 |
18,315 |
1,419 |
0 |
Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm |
3,734 |
546 |
34 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ |
66,440 |
27,145 |
12,377 |
147 |
0 |
Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại |
85,514 |
34,366 |
5,972 |
1,272 |
0 |
Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn |
0 |
-6,426 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/Giảm dự phòng bồi thường |
11,784 |
21,254 |
6,411 |
2,458 |
0 |
Số trích dự phòng dao động lớn trong năm |
9,019 |
0 |
4,319 |
815 |
0 |
Chi khác HĐKD bảo hiểm |
63,109 |
43,681 |
23,056 |
1,692 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
169,426 |
105,727 |
39,759 |
6,237 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,563 |
67,482 |
23,181 |
3,080 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
113,670 |
95,474 |
58,555 |
14,028 |
0 |
Lợi nhuận thuần HĐKD bảo hiểm |
-7,107 |
-27,992 |
-35,375 |
-10,947 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
57,231 |
38,643 |
48,335 |
11,636 |
0 |
Chi phí hoạt động tài chính |
634 |
254 |
98 |
2 |
0 |
Lợi nhuận hoạt động tài chính |
56,597 |
38,389 |
48,237 |
11,634 |
0 |
Thu nhập khác |
63 |
449 |
6 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
34 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
28 |
449 |
6 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
49,518 |
10,847 |
12,869 |
687 |
0 |
Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN |
0 |
0 |
-30 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận trước thuế TNDN |
49,518 |
10,847 |
12,839 |
687 |
0 |
Dự phòng đảm bảo cân đối |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận tính thuế |
49,518 |
10,847 |
12,839 |
687 |
0 |
Thuế TNDN phải nộp |
12,331 |
1,629 |
3,595 |
192 |
0 |
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN |
37,187 |
9,218 |
9,274 |
495 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
37,187 |
9,218 |
9,274 |
495 |
0 |
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông |
37,187 |
9,218 |
9,274 |
495 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001008 |
0.000243 |
0.000251 |
1.3E-5 |
0 |
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên CP pha loãng |
37,187 |
9,218 |
9,274 |
495 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001008 |
0.000243 |
0.000251 |
1.3E-5 |
0 |