NHTM CP Á CHÂU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Tổng Tài sản 0 0 0 0 0
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 7,096,310 8,709,990 10,884,762 6,757,572 9,308,613
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam 5,554,977 5,075,817 2,914,353 1,741,755 2,121,155
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 21,985,995 81,274,021 33,961,250 36,698,304 26,187,911
Chứng khoán kinh doanh 973,399 850,459 978,355 638,874 226,429
Chứng khoán kinh doanh 1,167,367 1,048,787 1,167,950 739,126 370,031
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -193,968 -198,328 -189,595 -100,252 -143,602
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 12,338 1,016,447 78,172 0 38,247
Cho vay khách hàng 101,333,566 101,822,720 86,478,408 61,855,984 34,604,077
Cho vay khách hàng 102,801,799 102,809,156 87,195,105 62,357,978 34,832,700
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,468,233 -986,436 -716,697 -501,994 -228,623
Chứng khoán đầu tư 24,017,510 26,089,070 48,202,271 32,166,926 24,633,269
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 4,169,259 329,006 2,153,484 299,755 715,837
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 20,096,357 25,795,128 46,169,161 31,981,845 23,938,739
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -248,106 -35,064 -120,374 -114,674 -21,307
Góp vốn, đầu tư dài hạn 1,855,698 3,555,456 3,004,008 1,197,348 1,178,132
Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên doanh 1,576 1,455 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,910,472 3,601,912 3,035,841 1,217,219 1,108,166
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -56,350 -49,366 -33,196 -21,000 -135,177
Tài sản cố định 1,473,455 2,799,581 1,054,702 872,634 789,034
Tài sản cố định hữu hình 1,438,061 1,207,683 1,014,780 824,574 739,729
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 35,394 29,304 39,922 48,060 49,305
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tài sản Có khác 12,708,530 51,389,807 17,546,669 25,951,650 6,411,026
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
Tổng nợ phải trả 164,248,086 269,060,227 193,726,193 157,774,760 97,539,662
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam 0 6,530,305 9,451,677 10,256,943 0
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác 13,748,800 34,714,041 28,129,963 10,449,828 9,901,891
Tiền gửi của khách hàng 125,233,595 142,218,091 106,936,611 86,919,196 64,216,949
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 23,351 0
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác 316,050 332,318 379,768 270,304 298,865
Phát hành giấy tờ có giá 20,201,212 50,708,499 38,234,151 26,582,588 16,755,825
Các khoản nợ khác 4,748,429 34,556,973 10,594,023 23,272,550 6,366,132
Vốn chủ sở hữu 12,763,692 11,959,092 11,376,757 10,106,287 7,076,339
Vốn của tổ chức tín dụng 9,376,965 9,376,965 9,376,965 7,814,138 6,355,813
Quỹ của tổ chức tín dụng 2,605,137 1,753,237 1,209,552 952,949 713,555
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối 781,590 828,890 790,240 1,339,200 6,971
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây